Cách mua vé tàu Shinkansen ở Nhật Bản
Du lịchTàu Shinkansen là phương tiện giao thông tiện lợi và tiết kiệm thời gian nhất cho những bạn có ý định di chuyển đường dài hoặc du lịch khám phá Nhật Bản. Mặc dù giá vé máy bay rẻ hơn tàu Shinkansen nhưng hãy hình dung rằng khi bạn di chuyển và làm thủ tục ở sân bay sẽ mất rất nhiều thời gian. Trong khi đó bạn có sẽ tiết kiệm kha khá và công sức khi chỉ mất một chút thời gian để đi đến ga tàu. Tốc độ di chuyển của những đoàn tàu này có thể lên đến 320 km/giờ, vậy nên tàu Shinkansen luôn là lựa chọn của đại đa số người dân Nhật Bản. Bạn đã biết về hệ thống và lộ trình di chuyển của các tuyến tàu Shinkansen chưa? Nếu chưa tham khảo ngay bài viết này của chuyển tiền Smiles nha.
1. Giới thiệu sơ lược về hệ thống tàu cao tốc Shinkansen
Các tuyến tàu Shinkansen trải dài và di chuyển theo nhiều hướng khác nhau ở Nhật Bản. Từ Tokyo về phía nam Osaka sẽ đi tuyến Tokaido Shinkansen. Tuyến Sanyo Shinkansen nối Osaka với Fukuoka và tuyến Kyushu Shinkansen đi ngang qua đảo Kyushu theo hướng từ bắc xuống nam.
6 tuyến khác sẽ đưa bạn di chuyển từ Tokyo về phía bắc hoặc khu vực nội địa Nhật Bản: tuyến Shinkansen: Akita, Hokkaido, Hokuriku, Joetsu, Tokoku và Yamagata. Trong đó tuyến Hokkaido đưa bạn đến vùng xa nhất về phía bắc Nhật Bản, đảo Hokkaido.
Trên mỗi tuyến Shinkansen có tàu cao tốc, tàu bán cao tốc và tàu địa phương. Tàu cao tốc chỉ dừng ở ga chính, tàu bán cao tốc dừng thêm một vài trạm, tàu địa phương sẽ dừng ở mỗi ga.
Ví dụ, trên tuyến Tokaido Shinkansen (đi từ Tokyo đến Osaka), tàu cao tốc dừng 6 lần, tàu bán cao tốc dừng từ 7-12 lần và tàu địa phương dừng 17 lần. (Xem phần “Các tuyến Shinkansen” bên dưới để biết thêm thông tin).
2. Các tuyến tàu Shinkansen hiện đang hoạt động tại Nhật Bản
2.1. Tuyến tàu Tokaido Shinkansen
Tokyo – Yohokama – Nagoya – Kyoto – Osaka
Tuyến Tokaido Shinkansen là tuyến tàu phổ biến nhất ở Nhật Bản. Nó kết nối ba khu vực đô thị lớn nhất trong nước: từ Tokyo đến Yokohama, Kyoto đến Osaka và Nagoya. Ngoài ra đây còn là tàu cao tốc đầu tiên ở Nhật Bản, được khai trương vào năm 1964 nhân dịp Thế vận hội Nhật Bản.
Ba loại tàu hoạt động trên tuyến này: Nozomi, Hikari và Kodama.
Tuyến Tokaido Shinkansen
2.2. Tuyến tàu Sanyo Shinkansen
Shin Osaka – Shin Kobe – Himeji – Okayama – Hiroshima – Kokura – Fukuoka (Hakata)
Tuyến Sanyo Shinkansen nối thành phố Osaka với Fukuoka trên đảo Kyushu. Nó được hoàn thành vào năm 1975 và là tuyến Shinkansen lâu đời thứ hai tại Nhật Bản. Có 5 loại tàu chạy trên tuyến này: Nozomi, Hikari, Kodama, Mizuho và Sakura. Tàu nhanh nhất là Nozomi đạt tốc độ hoạt động 300 km/h.
Tuyến Sanyo Shinkansen
2.3. Tuyến tàu Tohoku Shinkansen
Tokyo – Ueno – Omiya – Sendai – Morioka – Aomori
Tuyến Tohoku Shinkansen đi từ Tokyo đến Aomori. Có hai đường nhánh: đường Akita đi đến tình Akita và Yamagata dẫn tỉnh Yamagata.
Trên tuyến này có sáu loại tàu khác nhau đang hoạt động: Hayabusa, Komachi, Hayate, Yamabiko, Nasuno, Tsubasa.
Tuyến Tohoku Shinkansen
2.4. Tuyến tàu Akita Shinkansen
Tokyo – Ueno – Omiya – Sendai – Morioka – Tazawako – Kakunodate – Omagari – Akita
Tuyến Akita Shinkansen là một nhánh của tuyến Tohoku Shinkansen di chuyển từ Tokyo đến Akita. Trên tuyến này chỉ có một loại tàu duy nhất là Komachi Shinkansen hoạt động. Đây là dòng E6, còn được gọi là Super Komachi.
Tuyến Akita Shinkansen
2.5. Tuyến tàu Yamagata Shinkansen
Tokyo – Ueno – Omiya – Utsunomiya – Koriyama – Fukushima – Yonezawa – Akayu – Kaminoyama Onsen – Yamagata – Tendo – Sakurambo Higashine – Murayama – Oishida – Shinjo
Yamagata Shinkansen là một nhánh của Tohoku Shinkansen. Trên tuyến tàu này chỉ có một loại tàu duy nhất hoạt động là Tsubasa được vận hành bởi đoàn tàu 7 toa E3.
Tuyến Yamagata Shinkansen
2.6. Tuyến tàu Joetsu Shinkansen
Tokyo – Ueno – Omiya – Nagaoka – Niigata
Tuyến Joetsu Shinkansen xuất hiện từ năm 1982 và thường xuyên đưa du khách di chuyển từ Tokyo đến các suối nước nóng, khu nghỉ dưỡng giải trí của Niigata và đến khu vực xung quanh. Tàu Toki và tàu Tanigawa là hai loại tàu hoạt động trên tuyến này.
Tuyến Joetsu Shinkansen
2.7. Tuyến tàu Kyushu Shinkansen
Fukuoka (Hakata Station) – Shin Tosu – Kurume – Kumamoto – Sendai – Kagoshima Chuo
Có ba loại hoạt động trên tuyến Kyushu Shinkansen di chuyển từ Fukuoka đến Kagoshima-Chuo: Tsubame, Sakura và Mizuho.
Tuyến Kyushu Shinkansen
2.8. Tuyến tàu Hokkaido Shinkansen
Aomori – Okutsugaru Imabetsu – Kikonai – Shin Hakodate – Hokuto
Tuyến Hokkaido Shinkansen đưa du khách từ Aomori (trên đảo chính – Honshu) đến Hakodate (trên đảo Hokkaido) qua Đường hầm Seikan. Hai loại tàu chạy trên tuyến này là Hayabusa và Hayate. Dự kiến tuyến tàu Shinkansen này sẽ được mở rộng đến Sapporo vào năm 2030.
Tuyến Hokkaido Shinkansen
2.9. Tuyến tàu Hokuriku Shinkansen
Tokyo – Ueno – Omiya – Nagano – Toyama – Kanazawa
Tuyến Hokuriku Shinkansen được khai trương vào Thế vận hội Nagano tổ chức năm 1997. Từ năm 2015 trở về trước, tuyến này được gọi là Nagano Shinkansen, sau đó tuyến tàu được mở rộng chạy từ Tokyo đến Kanazawa và có tên gọi mới như bây giờ.
Có bốn loại tàu hoạt động trên tuyến Hokuriku: Kagayaki, Asama, Hakutaka và Tsurugi.
Tuyến Hokuriku Shinkansen
3. Các loại ghế trên tàu cao tốc Shinkansen
- Ghế ngồiHầu hết các vé Shinkansen bao gồm chỗ ngồi ở 2 hạng ghế trong các toa riêng biệt.
Ghế thường: Những ghế này là loại ghế thông thường, thoải mái và thường có hàng ghế 3 + 2.
Ghế thương gia: Loại ghế này cũng giống như loại ghế hạng thương gia trên máy bay. Chỗ ngồi lớn hơn, thoải mái, thường được bố trí ở 2 + 2 chỗ ngồi.
Ghế Gran: Những chỗ ngồi này có sẵn trên các đoàn tàu mới dọc theo Tohoku Shinkansen, Hokuriku Shinkansen, Joetsu Shinkansen và Hokkaido Shinkansen. So với máy bay hạng nhất, những chiếc ghế này rộng rãi và thoải mái hơn nhiều và thuộc hàng ghế 2 + 1.
- Ghế đặt trước và không đặt trướcHầu hết các tuyến tàu shinkansen cung cấp cả ghế không đặt trước (自由 席(じ ゆ う せ き)) và ghế chỉ định (指定 席(し て い せ き)). Bạn có thể đặt chỗ trước khi mua vé nhưng sẽ phải trả phí. Đặt trước chỗ ngồi cho phép bạn đảm bảo một chỗ ngồi cụ thể mà không cần phải tìm chỗ ngồi có sẵn ngẫu nhiên.
Bạn cần đặt chỗ trước 1 tháng tính tới 10:00 sáng hoặc cho đến ngay trước giờ khởi hành. Bạn có thể đặt chỗ thông qua các phòng vé, máy bán vé và trực tuyến. Ghế sẽ có bảng song ngữ để cho hành khách biết nó đã được đặt trước hay chưa.
4. Các loại vé tàu Shinkansen
Người đi tàu cần chuẩn bị 2 loại vé để xuất trình với nhân viên: vé hành khách và vé tốc hành. Trong đó, vé hành khách là vé mà bạn có thể di chuyển trong hành trình từ điểm A đến điểm B. Còn các vé tốc hành là loại vé cần thiết để lên các loại tàu nhanh Shinkansen. Tại một vài trường hợp, hai loại vé này có thể được tích hợp lại thành một.
Các nội dung hiển thị trên vé:
- 乗車 券(じ ょ う し ゃ け ん): Giá vé cho lần di chuyển từ điểm A đến điểm B
- 特急 券(と っ き ゅ う け ん): Phí tốc hành giới hạn, phí này thể hiện cho việc bạn đã lựa chọn di chuyển bằng tàu nhanh Shinkansen thay cho việc dùng tàu thường. Quãng đường di chuyển càng dài thì phí này càng cao.
Một số phụ phí khác bạn sẽ thấy:
- Phí đặt chỗ: Phí này căn cứ tùy theo mùa và thời điểm đặt vé, có thể dao động từ 320 yên, 520 yên và 720 yên.
- Phí bổ sung: Phí này khoảng 100 yên đến 620 yên được áp dụng khi đặt chỗ đi tàu Nozomi, Mizuho, Hayabusa và Komachi.
5. 4 cách mua vé tàu Shinkansen tại Nhật Bản
Cách 1: Mua vé tàu Shinkansen online
Hiện nay để có thể mua được vé tàu Shinkansen bạn có thể đặt mua ngay trên các trang web: Japan Rail, Voyagin, hoặc Eki Net. Nếu bạn không giỏi tiếng Nhật, bạn nên mua tại trang Voyagin vì sẽ có hướng dẫn chi tiết cách sử dụng, chính sách hủy,… bằng tiếng Anh dễ hiểu hơn.
Cách 2: Mua vé tàu Shinkansen tại các quầy bán vé nhà ga
Bất kỳ quầy bán vé JR nào ở các ga tàu cũng có bán vé Shinkansen cả, bạn có thể đến trực tiếp để mua. Đặc biệt tại các ga lớn như ga Tokyo, Osaka có phòng vé dành riêng cho vé tàu Shinkansen.
Bạn cần chuẩn bị những thông tin sau khi cung cấp với nhân viên bán vé:
– Số lượng người đi
– Ngày khởi hành
– Điểm khởi hành – Điểm đến
– Loại ghế ngồi
– Tên tàu, số hiệu, thời gian khởi hành (Nếu không biết hãy hỏi thêm ở nhân viên nhé)
Cách 3: Mua vé tàu Shinkansen tại máy bán vé di động
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các máy bán vé này bên trong phòng vé Shinkansen hoặc ngay bên cạnh cửa soát vé. Các máy này dễ sử dụng với đa dạng ngôn ngữ: tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Hàn và tiếng Trung. Máy sẽ hướng dẫn và giải thích chi tiết cho các thao tác, bạn chỉ nhấn và làm theo. Lưu ý khi mua vé tại máy bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền mặt, vì vậy hãy chuẩn bị trước nha.
Cách 4: Mua vé tàu Shinkansen tại các cửa hàng bán vé Kinken
金券(きんけん)ショップ là tên gọi của cửa hàng bán vé giảm giá. Tại đây họ chuyên mua và bán lại các mặt hàng có giá trị như vé tàu, đồ trang sức, vé xem hòa nhạc, tem…
Bạn có thể tìm thấy cửa hàng này bên ngoài nhà ga. Giá vé của nó được bán ở mức giá dao động từ 90-97% so với giá vé mới. Bạn có thể tiết kiệm được khoảng 300 – 1000 yên đấy. Tuy nhiên mua vé dưới hình thức này sẽ giới hạn một chút về quyền lợi như việc chọn loại ghế mà bạn mong muốn.
Trên đây là thông tin về hệ thống các tuyến tàu Shinkansen đang hoạt động tại Nhật Bản và cách bạn có thể mua được vé tàu Shinkansen. Hi vọng thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn được tuyến tàu di chuyển nhanh và tiết kiệm nhất phù hợp với mong muốn của bản thân nhé. Chúc các bạn thành công.
Bài viết liên quan:
Lịch ngắm hoa anh đào Nhật Bản 2024
Các loại thẻ ở Nhật bạn nên sở hữu