
Dịch Giấy Tờ Sang Tiếng Nhật Miễn Phí
Người nước ngoài
Bạn có thể dịch giấy tờ như giấy khai sinh, giấy kết hôn từ tiếng Việt sang tiếng Nhật để sử dụng khi hoàn thuế hoặc xin visa. Dưới đây là hướng dẫn và mẫu miễn phí từ Smiles.
1. Các lưu ý
扶養控除等の対象とする国外居住親 | 親族関係書類の組合せ (Những giấy tờ cần thiết) |
---|---|
子 (Con) | 本人 (Bản thân) ……… (出生) (khai sinh) ……… 子 (con cái) |
本人の 父母 (Bố mẹ) | 父母 (bố mẹ) ……… (出生) (khai sinh) ……… 本 人 (Bản thân) |
本人の祖父母 (Ông Bà) | 祖父母 父母 出生 (Khai sinh bố mẹ) 本人 出生 (khai sinh bản thân) |
本人の兄弟姉妹 (Anh em) | 父母 (bố mẹ) 本人 出生 ( Giấy khai sinh bản thân) 兄弟姉妹 出生 (khai sinh anh/chị/em) |
配偶者 (vợ chồng) | 本人 (Bản thân) … 結婚証明書 (Giấy chứng nhận kết hôn) … 配偶者 (vợ chồng) |
配偶者の父母 (Bố mẹ vợ/chồng) | 配偶者の父母 結婚証明書 (Giấy chứng nhận kết hôn) … 配偶者 (vợ chồng) 配偶者出生 (giấy khai sinh của vợ và chồng) |
配偶者の祖父母 (Ông bà ngoại/nội) | 配偶者の祖父母 配偶者の父母 出生 (Khai sinh bố me vợ/chồng) 配偶者出生 (Khai sinh của vợ và chồng) 配偶者 (Giấy chứng nhận kết hôn) |
配偶者の兄弟姉妹 (Anh em bên vợ/chồng) | 配偶者の兄弟姉妹 配偶者の兄弟姉妹 出生 (Khai sinh anh/chị/em bên vợ/chồng) 配偶者 (Giấy chứng nhận kết hôn) |
2. Giấy khai sinh

- Dành cho con, cha mẹ, anh chị em…
- Tải mẫu .doc/.pdf, điền thông tin cá nhân rồi in tại combini.
- Mẫu chuẩn, đủ dùng cho các thủ tục thuế và visa.
Mẫu giấy khai sinh từ tiếng Việt sang Nhật 出生証明書
- Mẫu giấy khai sinh từ tiếng Việt sang Nhật 出生証明書.docs
- Mẫu dịch giấy khai sinh từ tiếng Việt sang Nhật 出生証明書.pdf
3. Sổ hộ khẩu

Tải mẫu dịch sổ hộ khẩu ngay bên dưới:
- Mẫu dịch sổ hộ khẩu từ tiếng Việt sang tiếng Nhật 戸籍書.docs
- Mẫu dịch sổ hộ khẩu từ tiếng Việt sang tiếng Nhật 戸籍書.pdf
4. Giấy kết hôn

Giấy kết hôn sử dụng trong việc giảm trừ thuế thu nhập cá nhân không chỉ dành cho người được trợ cấp là vợ/chồng, mà còn có thể giảm trừ nếu bố/mẹ hoặc anh/chị/em của vợ/chồng thỏa các yếu tố quy định.