Home » Chuyện ở Nhật » Cách Tính Thuế Từ Lương Tại Nhật Bản

Chuyện ở Nhật > Thuế ở Nhật > Cách Tính Thuế Từ Lương Tại Nhật Bản
07.16.2025

Cách Tính Thuế Từ Lương Tại Nhật Bản

cach tinh thue

Bạn đang làm việc tại Nhật và thắc mắc tại sao lương mỗi tháng bị trừ khá nhiều? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính thuế từ lương tại Nhật Bản, đặc biệt là hai loại thuế quan trọng: thuế thu nhập (所得税 –– しょとくぜい )thuế cư dân (住民税 – じゅうみんぜい). Cùng Smiles tìm hiểu nhé.

1. Thuế từ lương gồm những gì?

Khi đi làm tại Nhật Bản, người lao động sẽ thấy mỗi tháng lương của mình bị trừ một số khoản bắt buộc. Trong đó, thuế thu nhập (所得税 – しょとくぜい) và thuế cư dân (住民税 – じゅうみんぜい) là hai loại thuế phổ biến nhất.

Thuế thu nhập (所得税 – しょとくぜい)

  • Là khoản thuế quốc gia do chính phủ Nhật Bản thu.
  • Được tính dựa trên thu nhập trong năm hiện tại của bạn.
  • Mức thuế tính theo bậc lũy tiến: thu nhập càng cao, thuế suất càng lớn (từ 5% đến 45%).
  • Thường được công ty khấu trừ trực tiếp mỗi tháng từ lương (nếu bạn làm chính thức hoặc part-time dài hạn).

Thuế cư dân (住民税 – じゅうみんぜい)

  • Là khoản thuế địa phương, nộp cho thành phố và tỉnh nơi bạn cư trú.
  • Được tính dựa trên thu nhập của năm trước.
  • Gồm 2 phần:
    • Thuế tỷ lệ(所得割 – しょとくわり): Thuế dựa trên phần trăm thu nhập.
    • Thuế cố định(均等割  – きんとうわり): Thuế cố định, mỗi người trả một khoản bằng nhau, khoảng 5,000 yên/năm
  • Bạn bắt đầu đóng thuế cư dân từ tháng 6 của năm sau, sau khi chính quyền địa phương xác định thu nhập của bạn năm trước.
  • Nếu nghỉ việc hoặc chuyển công ty, bạn sẽ nhận giấy báo thuế cư dân về nhà để tự nộp.
cach tinh thue 1

2. Cách Tính Thuế Thu Nhập (所得税 – しょとくぜい)

Cách tính cơ bản:

Thuế thu nhập = (Tổng thu nhập – Các khoản khấu trừ) × Thuế suất

Cách tính chi tiết:

Bước 1: Xác định tổng thu nhập trong năm (年収 – ねんしゅう)

Ví dụ: 3,000,000 yên/năm

Bước 2: Khấu trừ các khoản được miễn giảm (控除 – こうじょ)

Một số khấu trừ phổ biến:

  • Khấu trừ thu nhập từ lương (給与所得控除): Tự động được tính theo bảng của cơ quan thuế.
  • Khấu trừ cá nhân cơ bản (基礎控除): 480,000 yên
  • Khấu trừ bảo hiểm xã hội (社会保険料控除): Khoảng 15% lương (bảo hiểm y tế, hưu trí…)
Thu nhập chịu thuế (yên)Thuế suấtKhấu trừ cố định
0 – 1,949,0005%0 yên
1,950,000 – 3,299,00010%97,500 yên
3,300,000 – 6,949,00020%427,500 yên

Ví dụ:

Thu nhập: 2.400.000 yên (chưa trừ)

  • Khấu trừ cá nhân: 480,000 yên
  • Khấu trừ bảo hiểm xã hội: 36,000 yên
  • Khấu trừ người phụ thuộc: 38,000 yên
    ⇒ Thu nhập chịu thuế = 2,400,000 – (480,000 + 360,000 + 38,000) = 1,180,000 yên

=> Số thuế phải đóng cho 1,180,000 yên: 1,180,000 x 5% = 59,000 yên

=> Số thuế phải đóng trong từng tháng: 59,000 / 12 = 4,916 yên

3. Cách Tính Thuế cư dân (住民税 – じゅうみんぜい)

Cách tính cơ bản:

Thuế cư dân = (Thu nhập sau khấu trừ) × 10% + Thuế cố định (khoảng 5,000 yên/năm)

Ví dụ: 1,180,000 x 10% + 5,000 = 123,000

=> Số thuế phải đóng trong từng tháng: 123,000 / 12 = 10,250

4. Lưu ý: 

  • Người phụ thuộc phải có thu nhập dưới 480,000 yên/năm.
  • Có thể là vợ/chồng, con, cha mẹ… đang sống cùng hoặc ở nước ngoài (cần chứng minh mối quan hệ và chu cấp).
  • Phải nộp đúng mẫu 扶養控除申告書 (ふようこうじょしんこくしょ) khi vào công ty hoặc làm 年末調整 (Điều chỉnh thuế cuối năm).
  • Không khai hoặc khai thiếu có thể làm bạn mất quyền giảm trừ thuế.
  • Tất cả người làm việc tại Nhật (bao gồm người nước ngoài và du học sinh) đều phải đóng thuế.
  • Thuế cư dân chỉ áp dụng từ năm thứ hai khi đã có thu nhập năm trước.
  • Du học sinh không cư trú đủ 1 năm có thể bị áp thuế suất tạm thời 20.42%.
  • Thuế tiêu dùng 10% không liên quan đến thu nhập, áp dụng khi mua sắm.

Kết luận

Việc hiểu rõ cách tính thuế thu nhập và thuế cư dân không chỉ giúp bạn nắm được vì sao mỗi tháng lương thực nhận lại thấp hơn mong đợi, mà còn giúp bạn chủ động trong việc kê khai, điều chỉnh phụ thuộc và tối ưu số thuế phải đóng. 

huong dan chuyen tien

Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích để việc tính thuế tại Nhật trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, Smiles luôn mong muốn đồng hành cùng bạn không chỉ trên hành trình làm việc, mà còn trong việc chuyển tiền về Việt Nam một cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất. Cập nhật tỷ giá JPY – VND trực tiếp để gửi tiền về ngay hôm nay, đồng thời, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp thắc mắc, tra cứu và tính thử thuế, giúp bạn có thêm sự an tâm khi sinh sống và làm việc tại xứ người.

Smiles – Mang nụ cười đến muôn nơi với tỷ giá cao mỗi ngày.

Với ứng dụng chuyển tiền dễ dàng, Tỷ giá cao – Phí gửi thấp, tặng Điểm Thưởng chuyển tiền miễn phí, bạn có thể gửi gắm tình cảm của mình qua Smiles cho gia đình mọi lúc, mọi nơi một cách thuận tiện và tiết kiệm.

Hãy tải ngay ứng dụng Smiles để trải nghiệm những điều tuyệt vời nhất!

Có thể bạn muốn xem:

Tích Hợp My Number Vào Điện Thoại

Smiles – Lan tỏa tinh thần Việt Tại VYSA 2025

Leo núi Takao – Trải nghiệm xanh mát giữa lòng Tokyo

Tỷ giá hôm nay

Please wait

Please wait

Bạn đã sẵn sàng gửi những yêu thương về cho người thân ở quê nhà chưa? Với Smiles, việc chuyển tiền sẽ luôn nhanh chóng, an toàn và thật tiện lợi.

Tori family celebrating because Smiles mobile remit is providing the best exchange rate Tori family celebrating because Smiles mobile remit is providing the best exchange rate

smiles comment icon Bình luận

Tất cả những lĩnh vực được yêu cầu

Những bài đọc liên quan

xem thêm nhiều bài viết liên quan

Các bài được đọc nhiều

Xem thêm về Blogs
curve graphical curve

Thay đổi phong cách sống với Smiles

smiles mobile remittance app screenshot
flying Tori
tori's flight path tori flying over with a money bag
footer_smile_logo