Home » Blogs » Hướng dẫn đăng ký thẻ credit Amazon

Blogs > Đời sống > Hướng dẫn đăng ký thẻ credit Amazon
05.13.2021

Hướng dẫn đăng ký thẻ credit Amazon

Ứng dụng
the credit amazon

Mục lục

Nếu bạn là một tín đồ mua sắm trực tuyến, thì thẻ tín dụng Amazon là một lựa chọn thanh toán tuyệt vời. Với đặc điểm đăng ký online dễ dàng, mức phí duy trì thẻ cạnh tranh cùng chương trình hoàn điểm thưởng hấp dẫn, sử dụng thẻ tín dụng Amazon có thể giúp cuộc sống tại Nhật của bạn tiết kiệm và dễ dàng hơn.

Amazon cho phép bạn làm thẻ Mastercard, với hai hạng mục thẻ credit Amazon Mastercard Classic và Amazon Mastercard Gold. Sau đây, chuyển tiền Smiles sẽ hướng dẫn cách bạn làm thẻ credit Amazon Mastercard Classic.

Xem thêm Các loại thẻ ở Nhật bạn nên sở hữu

Xem thêm Cách đăng ký thẻ credit Rakuten

Lợi ích của việc sử dụng thẻ credit Amazon

  1. Miễn phí phí duy trì thẻ trong năm đầu tiên. Từ các năm sau, miễn phí duy trì thẻ nếu dùng ít nhất 1 lần/năm
  2. Hoàn lại 1.5% điểm thưởng với thành viên thường. Hoàn lại 2% điểm thưởng với thành viên Prime (1 điểm = 1 yên)
  3. Thanh toán tiện lợi khi mua hàng trên Amazon

Tính năng của thẻ credit Amazon

  1. Miễn phí phí duy trì thẻ hàng năm
  2. Thanh toán chạm bằng tính năng ID
  3. Thanh toán phí cao tốc ETC
  4. Thẻ gia đình (thẻ phụ)
  5. Internet banking VPASS để kiểm tra lịch sử giao dịch
  6. Dịch vụ chăm sóc khách hàng thân thiện

Đối tượng có thể đăng ký thẻ credit Amazon

Thành viên Amazon.co.jp có thể đăng ký một trong hai loại thẻ Amazon Mastercard Classic hoặc Amazon Mastercard Gold.

  • Đối tượng được đăng ký thẻ Amazon Mastercard Classic là người từ đủ 18 tuổi trở lên (không bao gồm học sinh cấp ba, cần sự đồng ý của phụ huynh trong một số trường hợp).
  • Đối tượng đăng ký thẻ Amazon Mastercard Gold là người từ đủ 20 tuổi trở lên và có thu nhập ổn định.

Cách đăng ký thẻ credit Amazon trong 6 bước

Bước 1: Đăng ký thông tin cơ bản

the credit amazon

Truy cập vào link đăng ký TẠI ĐÂY và chọn nút [今すぐ申し込む]

Để tiến hành đăng ký, bạn cần nhập các nội dung sau:

  • お名前
    • 姓: Tên (Kanji/Katakana)
    • 名: Họ (Kanji/katakana)
    • セイ: Tên (Katakana)
    • メイ: Họ (Katakana)
  • 生年月日: Ngày tháng năm sinh (thứ tự năm-tháng-ngày)
  • 性別: Nam chọn 男性, nữ chọn 女性
  • 自宅郵便番号: Mã bưu điện
  • 現住所: Địa chỉ tòa nhà, số phòng
  • 現住所フリガナ: Địa chỉ bằng katakana

the credit amazon

  • 電話番号
    • Điền số điện thoại di động tại 携帯電話
    • Điền số điện thoại cố định tại 固定電話
  • メールアドレス: Nhập địa chỉ email
  • 確認のため、もう一度ご入力ください: Nhập lại email trên để xác nhận điền email chính xác
  • メール配信先: Chọn một trong hai thiết bị mà bạn hay nhận email sau đây
    • PC(含むタブレット端末):máy tính, máy tính bảng
    • スマートフォン:điện thoại thông minh

Sau khi hoàn tất nhập các thông tin trên, chọn nút [次へ]

Bước 2: Thông tin nghề nghiệp và gia đình

the credit amazon

  • ご職業 : Chọn loại hình công việc
    • Nhân viên công ty
    • Viên chức nhà nước
    • Người làm ngành y tế, luật, công chứng kế toán, thuế, xây dựng, giảng viên đại học
    • Người tự kinh doanh, người làm việc tự do (bao gồm cả người có thu nhập từ bất động sản)
    • Nhân viên phái cử
    • Nhân viên bán thời gian, nhân viên hợp đồng
    • Người đang nhận lương hưu
    • Người không có nghề nghiệp (không có thu nhập định kỳ)
    • Học sinh, sinh viên
  • 勤務先名
    • 会社の種類: Loại hình công ty
    • 勤務先名: Tên công ty
    • 勤務先名(フリガナ): Tên công ty (furigana)
  • 部署名(出向先名): Bộ phận/phòng ban
  • 役職名: Tên vị trí công việc
  • 入社年月: Ngày vào công ty
  • 勤務先郵便番号: Số bưu điện của nơi làm việc
  • 勤務先電話番号: Số điện thoại của nơi làm việc
  • 本社代表電話番号: Số điện thoại của trụ sở công ty
  • 資本金: Vốn chủ sở hữu
  • 従業員数: Số nhân viên trong công ty
  • その他ご職業(副業): Nghề nghiệp khác

the credit amazon

  • 個人事業者: người tự kinh doanh
  • 年収: Thu nhập năm
  • 預貯金額: Số tiền hiện có
  • 世帯ご家族 (Thông tin hộ gia đình)
    • ご本人:世帯主・非世帯主 (Người đăng ký thẻ: Chủ hộ・Không phải chủ hộ)
    • 世帯人数: Số thành viên trong gia đình
    • 配偶者:あり・なし (Có hay không có vợ/chồng: Có・Không có)
    • ご家族と:同居・別居 (Có ở cùng gia đình không: Ở chung・Ở riêng)
    • 子供:あり・なし (Con cái: Đã có con・Chưa có con)
  • お住まい: Loại căn hộ đang ở
  • 居住年数 (Số năm sống tại nơi ở trên):
    • 1年未満 (dưới 1 năm)
    • 1年以上5年未満 (trên 1 năm, dưới 5 năm)
    • 5年以上10年未満 (trên 5 năm, dưới 10 năm)
    • 10年以上 (trên 10 năm)
  • 国籍:Quốc tịch, chọn ベトナム (Việt Nam)
  • 在留資格:Tư cách lưu trú tại Nhật Bản (được ghi trên thẻ ngoại kiều)
  • 在留期間:Ngày hết hạn thẻ ngoại kiều

Bước 3: Chọn các tính năng tích hợp trong thẻ và liên kết tài khoản tiền gửi

the credit amazon

Điểm mạnh của thẻ credit Amazon là các tính năng tích hợp ưu việt như thanh toán chạm bằng thẻ ID, thanh toán phí cao tốc ETC, thẻ gia đình (thẻ phụ) và VPASS. Ở bước này, chuyển tiền Smiles sẽ hướng dẫn bạn cách thức bổ sung các tính năng nói trên bằng các bước sau:

  • 暗証番号: Tại đây, bạn sẽ đăng ký mật khẩu cho thẻ credit Amazon. Mật khẩu thẻ gồm 4 chữ số. Lưu ý, 4 chữ số này không được trùng số điện thoại, ngày sinh, hay chuỗi số từ 0000~9999.
  • 取引を行う目的: Mục đích mở thẻ tín dụng Amazon
    • 生計費決済:Dùng để thanh toán chi phí sinh hoạt
    • 事業費決済:Dùng để thanh toán chi phí công việc
  • 同時に申し込める追加カード、サービス:Đăng ký tính năng tích hợp
    • 三井住友カードID:Để đăng ký tính năng ID (thanh toán chạm), hãy chọn 申し込む. Nếu không đăng ký, xin bạn hãy bỏ qua mục này.
    • ETC 専用カード: Để đăng ký tính năng trả phí ETC tự động khi đi cao tốc, hãy chọn  申し込む. Nếu không đăng ký, xin bạn hãy bỏ qua mục này.

the credit amazon

  • 家族カード:Tính năng phát hành thêm thẻ credit Amazon phụ cho thành viên gia đình. Để đăng ký, chọn 入力要件に同意し申し込む. Nếu không muốn đăng ký, chọn 申し込まない.
  • お借入希望枠:Chọn mức tín dụng hàng tháng mà bạn mong muốn. Nói cách khác, tại đây, bạn có thể đăng ký hạn mức tiêu dùng kỳ vọng của thẻ credit Amazon. Vì là thẻ Mastercard, nên bạn không những có thể thanh toán nội địa Nhật Bản mà còn có thể thanh toán khi ở nước ngoài. Tại mục này, bạn cũng có thể chọn hạn mức thanh toán nội địa Nhật (国内) và tại nước ngoài (海外)cùng lúc.
  • 借入状況: Số nợ hiện có. Nếu không có nợ phải trả, bạn có thể điền 0件0万円.
  • 運転免許証もしくは運転経歴証明書保有の有無:Bằng lái xe hiện có. Nếu có, chọn あり、không có chọn なし.

the credit amazon

  • 毎月のお支払いについて:Thanh toán hàng tháng. Nên chọn マイ・ペイすリボを申し込まない
  • 携帯電話料金のカード払いのお申込み: Đăng ký trả cước điện thoại của hai nhà mạng au/Softbank bằng thẻ credit Amazon
  • 各種料金のカード払い申込書の資料請求:Đăng ký trả cước điện thoại của Docomo/au và các loại phí khác (tiền điện, ga, cước phí NHK) bằng thẻ credit Amazon.

the credit amazon

Để liên kết tài khoản tiền gửi với thẻ credit Amazon, bạn cần cung cấp các thông tin sau của tài khoản tiền gửi:

  • ご利用代金お支払い口座:Tên ngân hàng. Nếu tên ngân hàng không nằm trong  9 lựa chọn được liệt kê, chọn 上記以外の金融機関 và chọn tên ngân hàng mà bạn đang sử dụng.
  • 金融機関名: Mục này sẽ xác nhận lại lựa chọn tên ngân hàng ở mục trước của bạn.
  • 支店・出張所名:Ở mục này, bạn cần điền tên chi nhánh ngân hàng. Tiến hành chọn 支店選択 và tìm kiếm chi nhánh ngân hàng bạn đang sử dụng.
  • 預金科目:Chọn loại tài khoản ngân hàng
  • 口座番号:Điền số tài khoản ngân hàng
  • カード受取方法:ご郵送でのカード受取: Cách thức nhận thẻ: Nhận qua thư
  • ご利用明細書:カード利用代金WEB明細サービス: Lịch sử giao dịch: truy cập lịch sử giao dịch qua website.

Sau khi hoàn tất, ấn chọn 次へ

Bước 4: Xác nhận thông tin đã đăng ký

the credit amazon

Tại bước này, bạn cần xác nhận lại toàn bộ thông tin vừa khai báo nói trên. Nếu thấy có sai sót, bạn có thể đính chính lại thông tin bằng cách chọn 訂正する.

Nếu thông tin không vấn đề gì, xin chọn この内容で送信する để gửi đi các thông tin đăng ký vừa rồi và chuyển sang bước tiếp theo.

Bước 5: Liên kết tài khoản tiền gửi với thẻ tín dụng Amazon

the credit amazon

Tiếp theo đây, bạn sẽ cần liên kết tài khoản tiền gửi với thẻ credit Amazon một lần nữa. Lưu ý, bạn cần sử dụng dịch vụ internet banking của ngân hàng để có thể hoàn tất bước này.

Nếu bạn có tài khoản internet banking của ngân hàng, xin chọn 同意して次へ để được chuyển sang hệ thống của ngân hàng và tiến hành hoàn tất thủ tục.

Nếu không có tài khoản internet banking, cần làm thủ tục internet banking tại quầy của ngân hàng

Bước 6: Hoàn tất đăng ký thẻ tín dụng Amazon

Trên đây, chuyển tiền Smiles đã hướng dẫn các bạn cách đăng ký thẻ credit Amazon. Với nhiều ưu đãi khi mua sắm và tính năng tiện lợi khi sử dụng, chuyển tiền Smiles tin chắc thẻ credit Amazon sẽ giúp việc mua sắm qua mạng cả nội địa Nhật Bản và nước ngoài dễ dàng hơn.

japan japan_mobile

Chia sẻ

smiles social media icon smiles social media icon smiles social media icon smiles social media icon smiles social media icon

Chủ đề

Hướng dẫn Ứng dụng

Những bài đọc liên quan

xem thêm nhiều bài viết liên quan

Các bài được đọc nhiều

Xem thêm về Blogs

Thay đổi phong cách sống với Smiles

smiles mobile remittance app screenshot
footer_smile_logo
Useful Stats will display here