Tìm hiểu về chế độ Nenkin tại Nhật Bản
Mục lục
- Mục lục
- 1. Nenkin là gì? Những ai phải đóng nenkin?
- 2. Mục đích của việc đóng nenkin
- 3. Các loại tiền Nenkin phải đóng ở Nhật Bản
- a. Lương hưu cơ bản – Kokumin Nenkin (国民年金)
- b. Lương hưu phúc lợi – Kosei Nenkin (厚生年金)
- c. Lương hưu công vụ – Kyosai Nenkin (共済年金)
- 4. Điều kiện để nhận trợ cấp Nenkin
- b. Lương hưu phúc lợi (老齢厚生年金)
- c. Trợ cấp thương tật (障害年金)
- d. Trợ cấp tử tuất (遺族年金)
- 5. Cách tính số tiền lương hưu và trợ cấp nhận được
- a. Tiền lương hưu cơ bản cho tuổi già (老齢基礎年金)
- b. Tiền lương hưu phúc lợi (老齢厚生年金)
- c. Tiền trợ cấp thương tật (障害年金)
- d. Tiền trợ cấp tử tuất (遺族年金)
Nhật Bản là một trong những quốc gia có nhu cầu tiếp nhận lao động nước ngoài cao, trong đó lao động Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn. Khi sinh sống và làm việc tại Nhật, bạn không chỉ nhận được quyền lợi về thu nhập, đãi ngộ, mà còn phải thực hiện nghĩa vụ như công dân Nhật, đặc biệt là việc đóng bảo hiểm hưu trí Nenkin.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại bảo hiểm này. Bài viết sau từ Smiles sẽ giúp bạn nắm vững mọi thông tin cần thiết về Nenkin – loại thuế bắt buộc từ 20 tuổi trở lên.
Mục lục
1. Nenkin là gì? Những ai phải đóng nenkin?
Nenkin (公的年金制度 – Koteki Nenkin Seido) là một dạng bảo hiểm hưu trí công bắt buộc, được thiết kế để hỗ trợ cuộc sống người dân khi:
- Về già (sau 65 tuổi)
- Gặp tai nạn, bệnh tật hoặc tử vong
Ai phải đóng Nenkin?
- Tất cả công dân và người nước ngoài cư trú tại Nhật Bản
- Độ tuổi từ 20 – 59
- Không phân biệt quốc tịch, giới tính, ngành nghề
Dù bạn chỉ ở Nhật thời gian ngắn (ví dụ như du học sinh, thực tập sinh), bạn vẫn bắt buộc phải đóng hoặc xin miễn/hoãn đúng quy định.
2. Mục đích của việc đóng nenkin
Lợi ích bạn nhận được khi tham gia Nenkin:
- Lương hưu tuổi già sau khi nghỉ hưu (65 tuổi trở lên)
- Trợ cấp thương tật nếu bị tai nạn, ảnh hưởng đến khả năng lao động
- Trợ cấp tử tuất cho người thân nếu bạn không may qua đời
Từ năm 1994, Nhật Bản đã cho phép người nước ngoài nhận lại một phần Nenkin khi về nước (gọi là lấy lại tiền Nenkin – lump-sum withdrawal).

Không đóng Nenkin có ảnh hưởng tới visa không?
3. Các loại tiền Nenkin phải đóng ở Nhật Bản
a. Lương hưu cơ bản – Kokumin Nenkin (国民年金)
- Phải tự nộp qua hóa đơn gửi về địa chỉ nhà
- Áp dụng cho: Người tự do, du học sinh, thực tập sinh, không làm việc công ty
- Mức đóng cố định: 16,610 yên/tháng (tính đến tháng 4/2021)

b. Lương hưu phúc lợi – Kosei Nenkin (厚生年金)
- Áp dụng cho: Người đang làm việc tại công ty có tham gia bảo hiểm xã hội
- Tự động khấu trừ hàng tháng từ tiền lương
- Công ty hỗ trợ 50% mức đóng
Phí tính theo thu nhập cá nhân (khoảng 17.828% lương tháng)
Ưu điểm: Bạn được hưởng cả Kokumin Nenkin và Kosei Nenkin, lương hưu cao hơn nhóm tự đóng.

c. Lương hưu công vụ – Kyosai Nenkin (共済年金)
- Áp dụng cho: Công chức, giáo viên trường tư, người làm trong đơn vị chính quy
- Không phổ biến với người lao động Việt Nam

4. Điều kiện để nhận trợ cấp Nenkin
a. Lương hưu tuổi già (老齢基礎年金)
- Phải đóng tối thiểu 10 năm
- Nhận sau tuổi 65
- Đối tượng: Người thuộc nhóm 1, 2 hoặc 3
b. Lương hưu phúc lợi (老齢厚生年金)
- Phải đóng Kosei Nenkin từ 1 năm trở lên
- Nhận khi đủ 65 tuổi
- Đối tượng: Nhóm 2 (làm việc tại công ty)
c. Trợ cấp thương tật (障害年金)
- Bị thương tật trước tuổi 65
- Mức trợ cấp:
- Cấp độ 1: 976,125 yên/năm
- Cấp độ 2: 780,900 yên/năm
d. Trợ cấp tử tuất (遺族年金)
- Mức trợ cấp: 1,005,600 yên/năm
- Người mất đang đóng Nenkin
- Người nhận: Vợ/chồng có con nhỏ hoặc con cái
5. Cách tính số tiền lương hưu và trợ cấp nhận được
a. Tiền lương hưu cơ bản cho tuổi già (老齢基礎年金)
Nếu bạn đóng đủ 40 năm Nenkin (tương đương 480 tháng) thì số tiền lương hưu bạn có thể nhận được hàng năm sau khi đủ 65 tuổi theo quy định hiện hành là khoảng 780.900 yên.
– Nếu thời gian đóng tiền Nenkin của bạn dưới 40 năm thì số tiền này sẽ thay đổi dựa theo công thức sau:
Tiền lương hưu nhận được = Số tháng đã đóng ×780.900 man /480 tháng.
b. Tiền lương hưu phúc lợi (老齢厚生年金)
Tiền lương hưu phúc lợi khá phức tạp vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như số năm bạn đóng, thu nhập trung bình của bạn trong suốt thời gian tham gia quỹ lương, bạn thuộc nhóm đối tượng nào. Chi tiết về cách tính Smiles sẽ hướng dẫn tại bài tiếp theo nha:
c. Tiền trợ cấp thương tật (障害年金)
Số tiền trợ cấp cơ Bản cho người thương tật sau đây sẽ được chi trả cho bạn được tính như sau:
– Số tiền trợ cấp thương tật dành cho cấp độ 1= 976.125 yên
– Số tiền trợ cấp thương tật dành cho cấp độ 2=780.900 yên
d. Tiền trợ cấp tử tuất (遺族年金)
Số tiền này sẽ được chi trả cho gia đình của người đã mất (Vợ/chồng có con với người đã mất hoặc con) để người đó duy trì cuộc sống.
– Số tiền trợ cấp = 1.005.600 yên
Trên đây là thông tin chi tiết về Nenkin mà Smiles gửi đến cho các bạn. Xem tiếp nội dung liên quan đến việc xin miễn giảm đóng Nenkin tại bài viết tiếp theo.
