01.23.2021
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật tại ngân hàng
Mục lục
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Nhật tại ngân hàng được dùng khi giao tiếp với nhân viên. Chuyển tiền Smiles giới thiệu bạn bộ mẫu câu tiếng Nhật thông dụng tại ngân hàng — từ mở tài khoản đến thực hiện giao dịch chuyển tiền — giúp bạn tự tin hơn khi xử lý mọi tình huống tại quầy giao dịch.
1. Mẫu câu khi muốn mở tài khoản, thẻ ngân hàng
| Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Chú thích |
|---|---|---|
| Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng | 銀行口座を開きたいのですが | Kouza wo hirakitai no desuga |
| Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm thông thường | 普通預金口座を作りたいのですが | Futsu yokin koza wo tsukuritai no desuga |
| Tôi muốn làm thẻ ATM | キャッシュカードを作りたいのですが | Kyasshukaado wo tsukuritai no desuga |
| Tôi đã quên mật khẩu thẻ, xin giúp đặt lại | この銀行カードのパスワードを忘れました。パスワードのリセットを手伝ってください | Kono ginko kaado no pasuwaado wo wasuremashita… |
| Tôi muốn tài khoản chung giữa vợ chồng | この口座は夫婦共有の名義にしたいのですが | Kono koza wa fufu kyoyu no meigi ni shitai no desuga |
| Tôi muốn đăng ký Internet banking | インターネットバンキングを申し込みたいのですが | Intānetto bankingu wo mōshikomitaidesuga |
| Tôi muốn dừng dịch vụ Internet banking | インターネットバンキングをやめたいのですが | Intānetto bankingu wo yametaitai no desuga |
| Tôi muốn đăng ký Token | トークンカードを作りたいのですが | Tōkun kaado wo tsukuritai no desuga |
| Tôi mất thẻ ATM, muốn làm lại | ATMカードをなくしましたので、新しいカードを作りたいのですが | ATM kaado wo nakushimashita node,… |
| Số tiền tối thiểu hoặc phí duy trì tài khoản là bao nhiêu? | 預け入れ最低額/手数料はいくらですか? | Azukeire saiteigaku / tesūryō wa ikura desu ka? |
| Tài khoản bị khóa, làm sao mở lại? | 銀行口座がロックされてしまいました。アンロックしてくれませんか? | Ginkō kōza ga rokku sarete shimaimashita… |
| Tôi muốn cập nhật thẻ cư trú mới | 在留カードを更新したいです | Zairyū kādo o kōshin shitai desu |
| Tôi không thể chuyển/rút tiền, kiểm tra tài khoản giúp | 送金・出金ができません。銀行口座をチェックしてくれませんか? | Sōkin/shukkin ga dekimasen. Ginkō kōza o chekku shite kuremasen ka? |
2. Khi bạn cần giao dịch tại quầy ngân hàng
| Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Chú thích |
|---|---|---|
| Tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng | お金を預け入れたいのですが | Okane o azukeire tai no desuga |
| Tôi muốn chuyển tiền vào tài khoản Smiles | このSmilesの銀行番号(に…円)を振込みたいです | Kono Smiles no ginkō bangō (ni … yen) o furikomitai desu |
| Tôi muốn nâng hạn mức chuyển tiền | 送金の上限額を上げたいです | Sōkin no jōgen-gaku o agetai desu |
| Tôi muốn rút tiền | お金を引き出したいのですが | Okane o hikidashitai no desuga |
| Tôi muốn kiểm tra số dư | 残高を確認したいのですが | Zandaka o kakunin shitai no desuga |
| Tôi không nhận được tiền chuyển | お金が振り込まれていません | Okane ga furikomareteimasen |
| Xin hãy kiểm tra giúp | 調べてください | Shirabete kudasai |
| Đổi ngân phiếu này ra tiền mặt | この小切手を現金にしてください | Kono kogitte o genkin ni shite kudasai |
| Đổi ngân phiếu du lịch ra tiền mặt | このトラベラーズチェックを現金にしてください | Kono toraberāzu chekku o genkin ni shite kudasai |
| Cho tôi biên lai giao dịch chi tiết | この取引の詳細の証明書をいただけませんか? | Kono torihiki no shōsai no shōmeisho o itadakemasen ka? |
3. Từ vựng ngân hàng phổ biến
| Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| 銀行(ぎんこう) | Ngân hàng |
| 口座(こうざ) | Tài khoản |
| 口座番号(こうざばんごう) | Số tài khoản |
| 通帳(つうちょう) | Sổ ngân hàng |
| 送金(そうきん) | Chuyển tiền |
| 残高(ざんだか) | Số dư |
| キャッシュカード | Thẻ rút tiền |
| 手数料(てすうりょう) | Phí dịch vụ |
| PIN(暗証番号 あんしょうばんごう) | Mã PIN |
| 振込(ふりこみ) | Chuyển khoản |
| 振替(ふりかえ) | Chuyển giữa tài khoản |
| 預け入れ(あずけいれ) | Gửi tiền vào tài khoản |
| 借金(しゃっきん) | Nợ tiền |
| ローン | Khoản vay |
| 窓口(まどぐち) | Quầy giao dịch |
| 印鑑(いんかん) | Dấu cá nhân |
| 両替(りょうがえ) | Đổi tiền |
| 返済(へんさい) | Trả nợ |
| 銀行員(ぎんこういん) | Nhân viên ngân hàng |
Bài viết liên quan:
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành May mặc
Từ vựng tiếng Nhật về bảng lương