Học cách chào hỏi của người Nhật để giao tiếp hiệu quả khi làm việc
Giáo dụcVắn hóa chào hỏi Ojigi (お辞儀) không chỉ là một trong những văn hóa giao tiếp cầu kỳ nhất mà nó còn là nét đẹp trong truyền thống của người Nhật Bản. Bạn đã bao giờ nghe đến văn hóa Ojigi của Nhật Bản chưa? Có bao nhiêu kiểu chào? Sau đây hãy cùng chuyển tiền Smiles tìm hiểu cách chào hỏi của người Nhật để giúp bạn hòa nhập nhanh chóng, cũng như hiểu sếp và đồng nghiệp hơn ngay ngày đầu làm việc bạn nhé!
Mục lục
1. 3 kiểu chào trong văn hóa giao tiếp Ojigi của người Nhật Bản
Văn hóa chào hỏi của người Nhật có tên gọi là “Văn hóa Ojigi”. Hành động chào hỏi được chia ra làm 3 kiểu chính: Saikeirei, Futsuurei, Eshaku. Nhưng quy luật không thay đổi là “Người dưới phải chào người trên”, tức có nghĩa là người lớn tuổi sẽ là người trên của người nhỏ tuổi hơn, người nam sẽ là người trên của người nữ, khách và thầy sẽ là người trên đối với người chủ và học trò.
Cách chào hỏi kiểu Saikeirei – 最敬礼: Kiểu chào trang trọng
Kiểu Saikeirei là kiểu chào trang trọng. Người Nhật thường dùng kiểu Saikeirei để thể hiện lòng biết ơn, niềm kính trọng đối với đấng tối cao như Thần, Phật, quốc kỳ,… hoặc đối với đấng sinh thành như ông bà, cha mẹ. Kiểu chào nãy cũng thay cho lời xin lỗi chân thành thể hiện thành ý của người Nhật Bản.
Nếu thực hiện chào trong tư thế đứng, người cúi chào sẽ phải cúi gập người 70° về phía trước giữ nguyên trong khoảng 2,5 giây. Cũng trong thời điểm đó, với cùng một tốc độ tương đương, người cúi hạ hai bàn tay xuống chạm vào phần đầu gối. Nhìn vào điểm phía trước cách bạn khoảng 80 cm và giữ nguyên tư thế này trong 3 giây.
Nếu người cúi chào trong tư thế ngồi quỳ, bạn sẽ hạ cúi người sát xuống đồng thời hai lòng bàn tay đặt úp xuống mặt sàn, mặt và sàn cách khoảng 5cm, giữ nguyên tư thế này trong khoảng 3-5 giây.
Cách chào hỏi kiểu Keirei – 敬礼: Kiểu chào bình thường
Kiểu Keirei là kiểu chào bình thường được sử dụng trong chào hỏi của người Nhật với cấp trên, những người lớn tuổi, khách hàng, đối tác làm ăn.
Nếu thực hiện kiểu chào này trong tư thế đứng, người chào sẽ cúi thấp từ 30 đến 35 độ trong khoảng 2 đến 3 giây.
Nếu người cúi chào trong tư thế ngồi trên sàn đất, bạn sẽ hạ cúi người sát xuống đồng thời hai lòng bàn tay đặt úp xuống mặt sàn, khoảng cách từ đầu tới sàn khi cúi nên ở mức 10 đến 15cm.
Cách chào hỏi kiểu Eshaku – 会釈: Kiểu khẽ chào giao tiếp
Đây là kiểu chào thường được dùng trong giao tiếp thông thường với người cùng độ tuổi, cùng tầng lớp, địa vị xã hội thể hiện sự thân mật, nhẹ nhàng khi hai bên gặp nhau lần đầu tiên trong ngày.
Nếu thực hiện kiểu chào này trong tư thế đứng, phần thân và mình chỉ cần hơi cúi nhẹ khoảng 15 độ trong vòng từ 1 đến 2 giây, hai tay nép để sát bên hông.
Nếu thực hiện trong tư thế ngồi chào, lúc này bạn chỉ cần đặt nhẹ đầu ngón tay hai bên xuống sàn nhà, lòng bàn tay úp xuống dưới và hai tay cách nhau từ 10 đên 20 cm.
2. Những lưu ý đặc biệt trong cách chào hỏi của người Nhật:
- Giữ thẳng lưng, cổ được nâng cao vừa phải để luôn trong tư thế ngẩng cao đầu.
- Nửa thân trên nhẹ nhàng hướng về phía trước. Nửa thân dưới vẫn theo một đường thẳng, không được cong.
- Khi cúi đầu chào, mắt sẽ luôn nhìn xuống phía dưới.
- Nếu càng cúi lâu thì sẽ càng thể hiện sự tôn trọng với người đối diện.
- Cách chào đối với nam và nữ sẽ có sự khác nhau. Nếu là nam thì 2 tay đặt dọc theo thân. Nếu là nữ thì đặt 2 tay ở vạt áo trước thành hình chữ V, bàn tay phải đặt trên bàn tay trái.
3. Các mẫu câu chào hỏi của người Nhật trong giao tiếp hằng ngày
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa |
1 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
2 | こんにちは | Konnichiwa | Lời chào dùng vào ban ngày, hoặc cũng có thể dùng vào lần đầu gặp nhau trong ngày, bất kể đó là ban ngày hay buổi tối |
3 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
4 | お会いできて、 嬉 しいです | Oaidekite, ureshii desu | Hân hạnh được gặp bạn! |
5 | またお目に掛かれて 嬉 しいです | Mata omeni kakarete ureshii desu | Tôi rất vui được gặp lại bạn |
6 | お久しぶりです | Ohisashiburidesu | Lâu quá không gặp |
7 | お元 気ですか | Ogenki Desu Ka | Bạn khoẻ không? |
8 | 最近 どうですか | Saikin doudesuka | Dạo này bạn thế nào? |
9 | 調 子 はどうですか | Choushi wa doudesuka | Công việc đang tiến triển thế nào? |
10 | さようなら | Sayounara | Tạm biệt! |
11 | お休みなさい | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon! |
12 | また 後で | Mata atode | Hẹn gặp bạn sau! |
13 | 気をつけて | Ki wo tsukete | Bảo trọng nhé! |
14 | 貴方のお父様によろしくお伝 え下さい | Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai | Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé! |
15 | またよろしくお願いします | Mata yoroshiku onegaishimasu | Lần tới cũng mong được giúp đỡ |
16 | こちらは 私 の名刺です | Kochira wa watashi no meishi desu | Đây là danh thiếp của tôi |
17 | では、また, | Dewa mata | Hẹn sớm gặp lại bạn! |
18 | 頑張って! | Ganbatte | Cố gắng lên, cố gắng nhé! |
Đối với người Nhật Bản, văn hóa chào hỏi trở thành nét đẹp đặc biệt được lưu truyền từ đời này sang đời khác. Không quá khó để có thể học đúng không ạ? Chuyển tiền Smiles tin rằng nếu nắm được cách chào này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống tại Nhật Bản đấy. Chúc các bạn thành công.
Bài viết liên quan:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đến ngân hàng
Các loại thuốc trị xương khớp hiệu quả tại Nhật