Cách Đọc Bảng Tổng Kết Thu Nhập & Thuế (源泉徴収票) Tại Nhật
Mục lục
Khi làm việc tại Nhật, mỗi cuối năm bạn sẽ nhận được 源泉徴収票 (Gensen Chōshūhyō). Đây là bảng tổng kết thu nhập và thuế trong năm. Tài liệu này cực kỳ quan trọng, dùng để làm quyết toán thuế, xin hỗ trợ con cái, xin vĩnh trú, làm hồ sơ vay và nhiều thủ tục khác.
Tuy nhiên, vẫn nhiều người vẫn chưa biết cách đọc, dẫn đến khó kiểm soát thu nhập, thuế và bảo hiểm của mình. Bài viết này Smiles sẽ giúp bạn giải mã từng mục một cách dễ hiểu nhất.
1. 支払金額: Tổng thu nhập trong năm

Đây chính là tổng thu nhập chịu thuế của bạn trong một năm (từ tháng 1 đến tháng 12). Là toàn bộ số tiền công ty trả cho bạn mà pháp luật thuế quy định là đối tượng phải chịu thuế thu nhập. Bao gồm: Lương cơ bản, tăng ca, trợ cấp (nếu có), tiền thưởng (thưởng định kỳ, thưởng cuối năm). Tiền trợ cấp đi lại sẽ là khoản thu nhập không chịu thuế theo quy định, nên sẽ không được tính vào tổng này.
Con số 支払金額 này chính là khoản mà mọi người thường gọi là 年収 (Nenshū – Tổng thu nhập trong năm). Đây là cơ sở quan trọng để tính thuế và chứng minh thu nhập của bạn.
2. 給与所得控除後の金額: Số tiền còn lại sau khi bớt đi phần giảm trừ chi phí để nhận lương
Đây là thu nhập tính thuế (1) sau khi trừ 給与所得控除 (khấu trừ thu nhập từ lương).
Vì sao có khoản khấu trừ này?
Nhật Bản sẽ áp dụng một mức khấu trừ cố định cho người làm công ăn lương để giảm gánh nặng thuế. Khoản này không phải trừ tiền bạn được nhận, mà là giảm số tiền bị tính thuế, giống như ưu đãi cho người lao động.
Ví dụ: Thu nhập 4,324,865円 – Khấu trừ lương ≈ 2,919,200円 còn lại mới bị tính thuế.
3. 所得控除の額の合計額: Tổng số tiền giảm trừ khác
Đây là tổng các khoản giảm trừ khác, bao gồm:
- Bảo hiểm xã hội (hưu trí, y tế, thất nghiệp)
- Giảm trừ bản thân
- Giảm trừ người phụ thuộc (nếu có)
- Các khoản giảm trừ khác theo quy định thuế Nhật
Số tiền này làm giảm số thu nhập phải chịu thuế, giúp bạn đóng thuế ít hơn.
4.源泉徴収税額: Tổng số tiền thuế đã nộp
Đây là tổng số tiền thuế thu nhập (所得税) mà công ty đã khấu trừ trước hàng tháng rồi nộp cho cơ quan thuế thay cho bạn. Khoản này không phải lúc nào cũng chính xác. Vì thuế được tạm tính hàng tháng, nên cuối năm thường phải quyết toán để xác định thừa hay thiếu.
Nếu số này lớn hơn số thuế thực tế phải đóng → bạn được hoàn thuế
Nếu ít hơn → bạn phải nộp thêm
5.社会保険料等の金額: Tổng số tiền bảo hiểm đã đóng
Đây là tổng số tiền bảo hiểm xã hội bạn đã đóng trong năm, bao gồm:
- Bảo hiểm y tế (健康保険)
- Bảo hiểm hưu trí (厚生年金)
- Bảo hiểm lao động & thất nghiệp (雇用保険)
Khoản bảo hiểm này bắt buộc và cũng được dùng để giảm thuế trong phần (3) nói trên.
Kết luận
Hiểu được Bảng Tổng kết Thu nhập và Thuế giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân và thực hiện các thủ tục hành chính tại Nhật. Hãy giữ tài liệu này cẩn thận vì nó là giấy tờ rất quan trọng.


Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu được Bảng tổng kết thu nhập và thuế. Sau khi đã nắm rõ thu nhập và hoàn thành nghĩa vụ thuế, đừng quên sử dụng Smiles để chuyển tiền về nhà nhanh chóng, an toàn với tỷ giá cao và phí chuyển tiền tốt nhất thị trường, đặc biệt còn hỗ trợ hoàn thuế cuối năm! Hãy kiểm tra tỷ giá JPY-VND hôm nay để chuyển tiền ngay.
Smiles – Mang nụ cười đến muôn nơi với tỷ giá cao mỗi ngày.
Với ứng dụng chuyển tiền dễ dàng, Tỷ giá cao – Phí gửi thấp, tặng Điểm Thưởng chuyển tiền miễn phí. Bạn có thể gửi gắm tình cảm của mình qua Smiles cho gia đình mọi lúc, mọi nơi một cách thuận tiện và tiết kiệm.
Hãy tải ngay ứng dụng Smiles để trải nghiệm những điều tuyệt vời nhất!
Có thể bạn muốn xem:
Trợ cấp điều chỉnh hoàn thuế năm 2025 tại Nhật